Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ginkgo




ginkgo
['giηkgou]
Cách viết khác:
gingko
['giηkou]
danh từ
(thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả


/'giɳkgou/ (gingko) /'giɳkou/

danh từ
(thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ginkgo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.