Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
girandole


[girandole]
danh từ giống cái
cây đèn nhiều ngọn; chùm đèn
chùm tia nước; chùm pháo hoa
hoa tai mặt ngọc chùm
chùm hoa (ở một số cây)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.