Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
giron


[giron]
danh từ giống đực
lòng
La petite blottie dans le giron maternel
đứa bé nép trong lòng mẹ
mặt bậc thang
(từ cũ; nghĩa cũ) vạt áo
rentrer dans le giron de
trở về trong tập thể của (một đảng, một hội mà trước đây đã rời bỏ ra đi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.