Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
girth-rail




girth-rail
['gə:θreil]
danh từ
(kỹ thuật) thanh giằng


/'gə:θreil/

danh từ
(kỹ thuật) thanh giằng

Related search result for "girth-rail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.