Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gist




gist
[dʒist]
danh từ
lý do chính, nguyên nhân chính
thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...)


/dʤist/

danh từ
lý do chính, nguyên nhân chính
thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.