Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
givrée


[givrée]
danh từ giống cái
thuỷ tinh vụn (để làm giả băng)
tính từ
phủ đầy sương giá
Arbres givrés
cây phủ đầy sương giá
phủ đầy phấn
Fruit givré
trái cây phủ đầy phấn
(thông tục) gàn, điên
Il est complètement givré
hắn hoàn toàn điên mất rồi


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.