Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gizzard




gizzard
['gizəd]
danh từ
cái mề (chim)
(nghĩa bóng) cổ họng
to stick in one's gizzard
(nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ họng; không thể nuốt trôi được
to fret one's gizzard
lo lắng, buồn phiền


/'gizəd/

danh từ
cái mề (chim)
(nghĩa bóng) cổ họng
to stick in one's gizzard (nghĩa bóng) cảm thấy nghẹn ở cổ họng; không thể nuốt trôi được !to fret one's gizzard
lo lắng, buồn phiền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gizzard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.