 | (âm nhạc) bémol |
| |  | Mi giáng |
| | mi bémol |
| |  | asséner; infliger; flanquer; appliquer |
| |  | Giáng cho má»™t gáºy |
| | asséner un coup de bâton |
| |  | Giáng đòn trừng phạt |
| | infliger un châtiment |
| |  | Giáng cho một tát |
| | flanquer une gifle; appliquer un soufflet |
| |  | descendre; baisser |
| |  | Khi thăng khi giáng |
| | tanôt monter, tantôt descendre |
| |  | nói tắt của giáng cấp |
| |  | như trá»i giáng |
| |  | comme si c'était une punition du ciel |