Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giơ



verb
to show; to raise

[giơ]
to show; to raise
Giơ hai tay lên trời
To raise one's arms heavenwards/to the sky



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.