Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giương


đg. Mở, căng ra hết cỡ và đưa cao lên. Giương ô. Giương buồm đón gió ra khơi. Giương mắt đứng nhìn. Giương cao ngọn cờ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.