| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| giường 
 
 
 
  noun 
  bed 
  giường xếp  folding-bed 
 
 |  | [giường] |  |  |  | bed |  |  |  | Đang nằm trên giường |  |  | To be in bed |  |  |  | Ngồi trên giường |  |  | To sit on the bed |  |  |  | Lên giường |  |  | To get into bed |  |  |  | Xuống khỏi giường |  |  | To get out of bed |  |  |  | Giường này có ai nằm chưa? |  |  | Is this bed spare? |  |  |  | Đưa anh ấy lên giường và gọi bác sĩ ngay! |  |  | Get him into bed and call the doctor right now! | 
 
 
 |  |  
		|  |  |