|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giải
noun award; prize verb to deliver, to conduct under escort verb to solve; to answer (Math)
| [giải] | | | award; prize | | | Lễ trao giải Oscar | | The Oscar award ceremony | | | Nàng được trao giải nhất | | She was awarded first prize to | | | refer somebody to... | | | (toán học) to solve | | | Giải một bài toán hình học | | To solve a geometry problem |
|
|
|
|