Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giếng



noun
well
nước giếng well-water
giếng dầu oil-well

[giếng]
well
Nước giếng
Well-water
Lấy nước dưới giếng lên
To draw water from a well
Bơm nước giếng lên
To pump (up) water from the well
Nhà chúng tôi xài giếng
We get our water from a well
Giếng cạn queo
The well is bone-dry


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.