|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giết
| tuer; assassiner | | | Bị giết trong một vụ mưu sát | | être tué dans un attentat | | | Giết ai bằng một nhát dao găm | | tuer qqn à coups de poignard | | | Giết thì giờ | | tuer le temps | | | giết chúa | | | déicide | | | giết vua | | | régicide | | | giết trẻ con | | | infanticide | | | giết anh em | | | fraticide |
|
|
|
|