Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giọng


ton; voix; accent
Giọng trầm
ton grave
Giọng mỉa mai
ton ironique
Đổi giọng
changer de ton
Giọng nữ
voix féminine
Giọng Huế
accent de Huê
Giọng nam cao
voix de ténor
(nghĩa xấu) langage; manières; attitude
Giở giọng xỏ lá
adopter des manières de salopard
(ít dùng) gosier; gorge
Nhắp giọng
s'humecter le gosier
Cháy giọng
se brûler la gorge



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.