|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giọng
| ton; voix; accent | | | Giọng trầm | | ton grave | | | Giọng mỉa mai | | ton ironique | | | Đổi giọng | | changer de ton | | | Giọng nữ | | voix féminine | | | Giọng Huế | | accent de Huê | | | Giọng nam cao | | voix de ténor | | | (nghĩa xấu) langage; manières; attitude | | | Giở giọng xỏ lá | | adopter des manières de salopard | | | (ít dùng) gosier; gorge | | | Nhắp giọng | | s'humecter le gosier | | | Cháy giọng | | se brûler la gorge |
|
|
|
|