Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giọt


goutte
Giọt mưa
goutte d'eau
(thông tục) rosser
Tên ăn cắp bị giọt một mẻ
le voleur a été rossée; le voleur a reçu une belle rossée
đến giọt máu cuối cùng
jusqu'à la dernière goutte de sang
giọt dài giọt ngắn
des larmes abondantes
giọt máu đào hơn ao nước lã
la moindre consanguinité prévaut
từng giọt
goutte à goutte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.