|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giọt
| goutte | | | Giọt mưa | | goutte d'eau | | | (thông tục) rosser | | | Tên ăn cắp bị giọt một mẻ | | le voleur a été rossée; le voleur a reçu une belle rossée | | | đến giọt máu cuối cùng | | | jusqu'à la dernière goutte de sang | | | giọt dài giọt ngắn | | | des larmes abondantes | | | giọt máu đào hơn ao nước lã | | | la moindre consanguinité prévaut | | | từng giọt | | | goutte à goutte |
|
|
|
|