Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giỏi


fort; fameux; très capable; doué; versé
Học sinh giỏi chính tả
élève fort en orthographe
Giỏi toán
doué pour les mathématiques
Công nhân giỏi
ouvrier très capable
Giỏi văn chương
versé pour les lettres
exceller à; passer maître en; avoir la main rompue à; être un as de
Giỏi nói
exceller à parler
Giỏi khâu vá
avoir la main rompue à la couture
Giỏi đóng kịch
passer maître dans l'art dramatique
Giỏi lái máy bay
être un as de l'avion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.