| [giờ] |
| | hour |
| | Một giờ đồng hồ |
| An hour by the clock; a whole hour |
| | Kiểm tra ít nhất ba lần mỗi giờ |
| To check at least three times an hour |
| | Một công việc được trả lương theo giờ |
| A job paid by the hour |
| | Pháp trước Anh một giờ |
| French time is one hour ahead of British time |
| | hourly |
| | Lương (mỗi ) giờ |
| Hourly wage |
| | time |
| | Đồng hồ ông mấy giờ rồi? |
| What time do you make it?; What time is it by your watch?; What's the time by your watch?; What does your watch say? |
| | Bây giờ là mấy giờ rồi ạ? |
| Could you tell me the time? |
| | Giờ Hà Nội và Pari không trùng nhau |
| It's not the same time in Hanoi and in Paris; The time's not the same in Hanoi and in Paris |
| | Cũng giờ này ngày mai |
| This time tomorrow |
| | o'clock |
| | Đồng hồ tôi chỉ 11 giờ |
| It's 11 o'clock by my watch |
| | Đúng 9 giờ chúng tôi sẽ có mặt ở đây |
| We'll be here at 9 o'clock prompt/sharp; We'll be here at 9 o'clock precisely/exactly |
| | Tôi gặp nó lúc 8 giờ tối |
| I met him at 8 pm |