Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giục


pousser; presser
Giục ai làm gì
pousser quelqu'un à faire quelque chose
Anh ấy giục tôi ra đi
il me pressait de partir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.