Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glabrous




glabrous
['gleibrəs]
tính từ
không có râu, không có lông, nhẵn nhụi


/'gleibrəs/

tính từ
không có râu, không có lông, nhãn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.