Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glaceuse


[glaceuse]
tính từ giống cái
xem glaceuse
danh từ giống cái
(nhiếp ảnh) máy láng ảnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.