Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glacial




glacial
['gleisiəl]
tính từ
(thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng
the glacial period
thời kỳ sông băng
băng giá, lạnh buốt
lạnh lùng, lãnh đạm
a glacial smile
nụ cười lạnh lùng
(hoá học) băng
glacial acetic acid
axit axêtic băng


/'gleisjəl/

tính từ
(thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng
the glacial period thời kỳ sông băng
băng giá, lạnh buốt
lạnh lùng, ảm đạm
a glacial smile nụ cười lạnh lùng
(hoá học) băng
glacial acetic acid axit axêtic băng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glacial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.