Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glacial


[glacial]
tính từ
lạnh buốt, băng giá
Vent glacial
gió lạnh buốt
Zone glaciale
đới băng giá
lạnh lùng, lạnh lẽo
Un accueil glacial
cuộc đón tiếp lạnh lẽo
Un homme glacial
một người lạnh lùng
(hoá học) băng
Acide acétique glacial
axit axetic băng
phản nghĩa Ardent, brûlant, chaud; accueillant, chaleureux, enthousiaste, sensible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.