Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gladden




gladden
['glædn]
ngoại động từ
làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ


/'glædn/

ngoại động từ
làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ

Related search result for "gladden"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.