Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glamorize




glamorize
['glæməraiz]
Cách viết khác:
glamorise
['glæməraiz]
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng
most of naughty bosses glamorize sexual harassment
đa số các ông chủ hư đốn đều tán tụng nạn quấy rối tình dục


/'glæməraiz/

ngoại động từ
làm cho có vẻ quyến rũ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng, quảng cáo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glamorize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.