Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glas


[glas]
danh từ giống đực
tiếng chuông báo tử
Sonner le glas
rung lên tiếng chuông báo tử


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.