Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glazer




glazer
['gleizə]
danh từ
thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...)
thợ đánh bóng


/'gleizə/

danh từ
thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...)
thợ đánh bóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glazer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.