Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glazing




glazing
['gleiziη]
danh từ
sự lắp kính
sự tráng men (đồ gốm)
sự làm láng (vải, da...)
sự đánh bóng


/'gleiziɳ/

danh từ
sự lắp kính
sự tráng men (đồ gốm)
sự làm láng (vải, da...)
sự đánh bóng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.