Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glazy




glazy
['gleizi]
tính từ
có nước men
có nước láng, có nước bóng
đờ đẫn (mắt)


/'gleizi/

tính từ
có nước men
có nước láng, có nước bóng
đờ đẫn (mắt)

Related search result for "glazy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.