Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glebe




glebe
[gli:b]
danh từ
(thơ ca) đất, ruộng đất
(tôn giáo) đất nhà chung


/gli:b/

danh từ
(thơ ca) đất, ruộng đất
(tôn giáo) đất nhà chung

Related search result for "glebe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.