Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glib




glib
[glib]
tính từ
lém lỉnh, liến thoắng
a glib talker
người nói chuyện liến thoắng
trơn láng (bề mặt...)
dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác)


/glib/

tính từ
lém lỉnh, liến thoắng
a glib talker người nói chuyện liến thoắng
trơn láng (bề mặt...)
dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glib"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.