|  glib 
 
 
 
 
  glib |  | [glib] |  |  | tính từ |  |  |  | lém lỉnh, liến thoắng |  |  |  | a glib talker |  |  | người nói chuyện liến thoắng |  |  |  | trơn láng (bề mặt...) |  |  |  | dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác) | 
 
 
  /glib/ 
 
  tính từ 
  lém lỉnh, liến thoắng 
  a glib talker  người nói chuyện liến thoắng 
  trơn láng (bề mặt...) 
  dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác) 
 
 |  |