Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glide





glide
[glaid]
danh từ
sự trượt đi, sự lướt đi
sự lượn (máy bay)
(âm nhạc) gam nửa cung



trượt, bay lượn

/glaid/

danh từ
sự trượt đi, sự lướt đi
sự lượn (máy bay)
(âm nhạc) gam nửa cung

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glide"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.