Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glim




glim
[glim]
danh từ (từ lóng)
ánh sáng; đèn, nến
mắt


/glim/

danh từ (từ lóng)
ánh sáng; đèn, nến
mắt

Related search result for "glim"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.