Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glimpse





glimpse
[glimps]
danh từ
cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua
to get (have) a glimpse of something
nhìn lướt qua cái gì
sự thoáng hiện
ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ
đại cương
glimpses of the word history
đại cương lịch sử thế giới
ngoại động từ
nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy
nội động từ
(thơ ca) thoáng hiện


/glimps/

danh từ
cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua
to get (have) a glimpse of something nhìn lướt qua cái gì
sự thoáng hiện
ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ
đại cương
glimpses of the word history đại cương lịch sử thế giới

ngoại động từ
nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy

nội động từ
(thơ ca) thoáng hiện

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.