Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glint





glint
[glint]
danh từ
tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh
tia phản chiếu
nội động từ
loé sáng, lấp lánh
ngoại động từ
làm loé sáng
phản chiếu (ánh sáng)


/glint/

danh từ
tia sáng; tia sáng loé; tia lấp lánh
tia phản chiếu

nội động từ
loé sang, lấp lánh

ngoại động từ
làm loé sáng
phản chiếu (ánh sáng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glint"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.