Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glissement


[glissement]
danh từ giống đực
sự trượt; chuyển động trượt
Frottement de glissement
(cơ khí, cơ học) ma sát trượt
Glissement vertical
(địa lý; địa chất) trượt đứng
sự lướt
Le glissement des cygnes à la surface de l'eau
thiên nga lướt trên mặt nước
sự chuyển dần sang, sự ngả về
Glissement à gauche
(chính trị) sự ngã về phe tả
glissement des prix
sự trượt giá


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.