Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gloaming




gloaming
['gloumiη]
danh từ
hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng


/'gloumiɳ/

danh từ
hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gloaming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.