Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gloat





gloat
[glout]
nội động từ
nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn
to gloat over (upon, on) something
nhìn vật gì một cách thèm muốn
hể hả, hả hê


/glout/

nội động từ, (thường) on, over, upon
nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn
to gloat over (upon, on) something nhìn vật gì một cách thèm muốn
hể hả, hả hê

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gloat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.