Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gloatingly




gloatingly
['gloutiηli]
phó từ
hau háu
hể hả, hả hê


/'gloutiɳli/

phó từ
hau háu
hể hả, hả hê

Related search result for "gloatingly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.