Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
globe-trotting




globe-trotting
['gloub,trɔtiη]
danh từ
sự đi du lịch tham quan khắp thế giới


/'gloub,trɔtiɳ/

danh từ
sự đi du lịch tham quan khắp thế giới

Related search result for "globe-trotting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.