Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
globule




globule
['glɔbju:l]
danh từ
giọt hoặc viên nhỏ xíu (nhất là ở thể lỏng hoặc chất rắn nóng chảy); viên nhỏ; giọt nhỏ
globules of wax from a candle
những giọt sáp nhỏ từ cây nến chảy xuống


/'glɔbju:l/

danh từ
viên nhỏ, giọt
(số nhiều) huyết cầu

Related search result for "globule"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.