gloomy 
gloomy | ['glu:mi] |  | tính từ | | |  | tối tăm, u ám, ảm đạm | | |  | a gloomy day | | | một ngày ảm đạm | | |  | a gloomy life | | | cuộc sống tối tăm không có ngày mai | | |  | buồn rầu, u sầu | | |  | a gloomy face | | | bộ mặt u sầu | | |  | a gloomy future | | | tương lai mù mịt |
/'glu:mi/
tính từ
tối tăm, u ám, ảm đạm
buồn rầu, u sầu
|
|