Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glorificateur


[glorificateur]
tính từ
(văn học) biểu dương; ca ngợi
danh từ
(văn học) người biểu dương, người ca ngợi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.