Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gloser


[gloser]
nội động từ
bàn tán, phẩm bình
ngoại động từ
chú giải
Gloser la Bible
chú giải Kinh thánh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.