Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glossal




glossal
['glɔsəl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) lưỡi


/'glɔsəl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) lưỡi

Related search result for "glossal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.