Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glotte


[glotte]
danh từ giống cái
(giải phẫu) thanh môn
(từ cổ; nghĩa cổ) lưỡi gà sáo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.