Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glucoside




glucoside
['glu:kəsaid]
danh từ
(hoá học) Glucozit


/'glu:kəsaid/

danh từ
(hoá học) Glucozit

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.