Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glut




glut
[glʌt]
danh từ
(kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ
sự ăn uống thừa mứa
sự tràn ngập, sự quá thừa
a glut of Japanese commodities in the Vietnamese market
sự tràn ngập hàng hoá của Nhật ở thị trường Việt Nam
ngoại động từ
nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa
cung cấp thừa thãi (hàng hoá)


/glʌt/

danh từ
(kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ
sự ăn uống thừa mứa
sự tràn ngập hàng hoá
a glut in the market sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường

ngoại động từ
nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa
cung cấp thừa thãi (hàng hoá)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glut"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.