Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glutton




glutton
['glʌtn]
danh từ
người háu ăn, kẻ tham ăn
người ham đọc, người ham việc
a glutton of books
người ham đọc sách
a glutton for work
người ham làm việc
(động vật học) chồn gulô


/'glʌtn/

danh từ
người háu ăn, kẻ tham ăn
người ham đọc, người ham việc
a glutton of books người ham đọc sách
a glutton for work người ham làm việc
(động vật học) chồn gulô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "glutton"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.