Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glycolyse


[glycolyse]
danh từ giống cái
(sinh vật học; sinh lý học) sự phân glucoza, đường phân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.